Khối lượng bản thân |
100kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.925mm x 686mm x 1.126mm
|
Khoảng cách trục bánh xe: |
1.277mm
|
Độ cao yên: |
785mm
|
Khoảng sáng gầm xe: |
130mm |
Dung tích bình xăng: |
4,9 lít
|
Kích cỡ lốp trước/ sau: |
Trước: 80/90-16M/C 43P
Sau: 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước: |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
|
Phuộc sau: |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
|
Loại động cơ: |
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
|
Công suất tối đa: |
6,59kW/7.500 vòng/phút
|
Dung tích nhớt máy: |
0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: |
1,83 L/100km |
Loại truyền động |
Đai |
Hệ thống khởi động: |
Điện |
Moment cực đại: |
9,29Nm/6.000 vòng/phút
|
Dung tích xy-lanh: |
109,5cm3
|
Đường kính x Hành trình pít tông: |
47,0mm x 63,1mm
|
Tỷ số nén: |
10,0:1
|
|
Viết đánh giá